Nhân kỷ niệm 5 năm thành lập (2010 - 2015), Điện lạnh MKjsc trân trọng gửi đến quý khách hàng chương trình khuyến mãi đặc biệt nhất từ trước tới nay. Đến với chương trình khuyến mãi này, quý khách sẽ đượcgiảm giá nhiều model máy lạnh, miễn phí vệ sinh máy và tặng bộ cẩm nang sử dụng máy lạnh với nhiều thông tin bổ ích. Đây cũng là món quà thay lời tri ân đến quý khách hàng đã cùng đồng hành với chúng tôi trong suốt 5 năm qua.
1. Giảm giá cực kỳ hấp dẫn
- Giảm giá hấp dẫn cho tất cả các model sản phẩm của tất cả các thương hiệu máy lạnh uy tín như Daikin,Panasonic, Toshiba, Carrier, Samsung, LG, Mitsubishi, Aikibi, Midea, Reetech... hiện đang được bán tại MKjsc. Chi tiết về giá cả và tính năng các sản phẩm vui lòng xem tại www.mkjsc.com.vn hoặc tham khảo bảng báo giá chi tiết bên dưới bài viết này.
2. Miễn phí Bảo trì, vệ sinh máy
- Với mỗi sản phẩm máy lạnh mua tại MKjsc trong dịp khuyến mãi này quý khách sẽ được tặng một phiếu "Bảo trì miễn phí" có giá trị sử dụng trong vòng 1 năm kể từ ngày mua sản phẩm. Với phiếu này, quý khách sẽ được kiểm tra máy miễn phí, bảo trì và vệ sinh cho máy lạnh (bao gồm sạc gas bổ sung)...
3. Tặng cẩm nang sử dụng máy lạnh
- Với mục đích cung cấp cho quý khách hàng các thông tin cần thiết khi sử dụng máy lạnh, chúng tôi đã biên soạn tài liệu "Cẩm nang sử dụng máy lạnh". Tài liệu này trình bày các thông tin có liên quan đến việc lựa chọn, lắp đặt cũng như sử dụng và bảo quản máy lạnh. Ngoài ra còn có những kiến thức bổ ích giúp quý khách hàng sử dụng máy lạnh hiệu quả và tiết kiệm điện năng. Bên cạnh đó, cẩm nang cũng cung cấp đến quý khách cách sử dụng chức năng tự kiểm tra mã lỗi cũng như tra cứu mã lỗi trên máy lạnh.
Mọi chi tiết về chương trình khuyến mãi xin vui lòng liên hệ: 0919 162 672
Trân trọng!
Bảng giá các sản phẩm khuyến mãi
Model | Xuất xứ | Công suất | Loại | Giá cũ | Giá khuyến mãi | Bảo hành |
THƯƠNG HIỆU DAIKIN | ||||||
FTNE20MV1V9 |
Thái Lan
|
0,8hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.000.000 | 6.900.000 |
4 năm
|
FTNE25MV1V9 |
Thái Lan
|
1hp
| 7.550.000 | 7.350.000 |
4 năm
| |
FTNE35MV1V9 |
Thái Lan
|
1.5hp
| 9.700.000 | 9.400.000 |
4 năm
| |
FTNE50MV1V |
Thái Lan
|
2.0hp
| 14.650.000 | 14.250.000 |
4 năm
| |
FTNE60MV1V |
Thái Lan
|
2.5hp
| 20.120.000 | 19.550.000 | 4 năm | |
FTV25AXV1V |
Malaysia
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.200.000 | 7.050.000 | 4 năm |
FTV35AXV1V |
Malaysia
|
1.5hp
| 9.150.000 | 9.000.000 | 4 năm | |
FTV50AXV1V |
Malaysia
|
2.0hp
| 13.900.000 | 13.700.000 | 4 năm | |
FTV60AXV1V |
Malaysia
|
2.5hp
| 18.850.000 | 18.650.000 | 4 năm | |
FTM25KV1V |
Thái Lan
|
1hp
|
Inverter
| 8.765.000 | 8.650.000 | 4 năm |
FTM35KV1V |
Thái Lan
|
1.5hp
| 11.330.000 | 11.100.000 | 4 năm | |
FTM50KV1V |
Thái Lan
|
2.0hp
| 17.300.000 | 17.000.000 | 4 năm | |
FTM60KV1V |
Thái Lan
|
2.5hp
| 23.700.000 | 23.150.000 | 4 năm | |
FTKC25NVMV |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Inverter
| 9.700.000 | 9.600.000 | 4 năm |
FTKC35NVMV |
Thái Lan
|
1.5hp
| 11.850.000 | 11.650.000 | 4 năm | |
FTKC50NVMV |
Thái Lan
|
2.0hp
| 18.080.000 | 17.800.000 | 4 năm | |
FTKC60NVMV |
Thái Lan
|
2.5hp
| 24.780.000 | 24.250.000 | 4 năm | |
FTKV25NVMV |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Inverter
| 11.840.000 | 11.700.000 | 4 năm |
FTKV35NVMV |
Thái Lan
|
1.5hp
| 13.980.000 | 13.750.000 | 4 năm | |
FTKV50NVMV |
Thái Lan
|
2.0hp
| 21.540.000 | 21.200.000 | 4 năm | |
FTKV60NVMV |
Thái Lan
|
2.5hp
| 29.960.000 | 29.300.000 | 4 năm | |
FTKS25GVMV |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Inverter
| 11.390.000 | 11.150.000 | 4 năm |
FTKS35GVMV |
Thái Lan
|
1.5hp
| 13.440.000 | 13.200.000 | 4 năm | |
FTKS50GVMV |
Thái Lan
|
2.0hp
| 20.640.000 | 20.150.000 | 4 năm | |
FTKS60GVMV |
Thái Lan
|
2.5HP
| 28.600.000 | 27.950.000 | 4 năm | |
FTKS71FVM |
Thái Lan
|
3.0HP
| 32.430.000 | 31.400.000 | 4 năm | |
THƯƠNG HIỆU PANASONIC | ||||||
KC9QKH-8 |
Malaysia
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.150.000 | 7.250.000 | 7 năm |
KC12QKH-8 |
Malaysia
|
1.5hp
| 9.650.000 | 9.600.000 | 7 năm | |
KC18QKH-8 |
Malaysia
|
2.0hp
| 14.500.000 | 14.100.000 | 7 năm | |
KC24QKH-8 |
Malaysia
|
2.5hp
| 21.000.000 | 19.700.000 | 7 năm | |
KC28QKH-8 |
Malaysia
|
3.0hp
| 23.500.000 | 22.400.000 | 7 năm | |
YC9RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 6.900.000 | 6.800.000 | 7 năm |
YC12RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
1.5hp
| 8.800.000 | 8.650.000 | 7 năm | |
S9RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
1.0hp
|
Inverter
| 10.500.000 | 9.900.000 | 7 năm |
S12RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
1.5hp
| 12.550.000 | 11.900.000 | 7 năm | |
S18RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
2.0hp
| 18.700.000 | 18.000.000 | 7 năm | |
S24RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
2,5HP
| 24.100.000 | 23.350.000 | 7 năm | |
THƯƠNG HIỆU TOSHIBA | ||||||
10N3K-V |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.800.000 | 7.750.000 | 2 năm |
13N3K-V |
Thái Lan
|
1.5hp
| 10.450.000 | 10.350.000 | 2 năm | |
24N3KV |
Thái Lan
|
2.5hp
| 19.100.000 | 18.750.000 | 2 năm | |
H10S3KS-V |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.800.000 | 7.700.000 | 2 năm |
H13S3KS-V |
Thái Lan
|
1.5hp
| 10.350.000 | 10.250.000 | 2 năm | |
H18S3KS-V |
Thái Lan
|
2.0hp
| 14.900.000 | 14.850.000 | 2 năm | |
H10G2KCV |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Inverter
| 10.750.000 | 10.400.000 | 2 năm |
H18G2KCV |
Thái Lan
|
2.hp
| 18.500.000 | 18.150.000 | 2 năm | |
THƯƠNG HIỆU LG | ||||||
S09EN1 |
Việt Nam
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 5.800.000 | 5.700.000 | 2 năm |
S12ENA |
Việt Nam
|
1.5hp
| 7.600.000 | 7.290.000 | 2 năm | |
S18ENA |
Việt Nam
|
2.0hp
| 11.500.000 | 11.430.000 | 2 năm | |
S24EN1 |
Việt Nam
|
2.5hp
| 16.500.000 | 15.930.000 | 2 năm | |
V10ENT |
Việt Nam
|
1.0hp
|
Inverter
| 7.500.000 | 7.480.000 | 2 năm |
V13ENT |
Việt Nam
|
1.5hp
| 9.600.000 | 9.580.000 | 2 năm |
Và nhiều sản phẩm khuyến mãi hấp dẫn khác, xem tiếp TẠI ĐÂY
0 comments :
Post a Comment