PANASONIC TS18QKH-8 - INVERTER Công suất: 2.0 hp |
DAIKIN FTKD 35 HVMV - INVERTER Công suất: 1.5 hp |
PANASONIC TS12PKH-8 - INVERTER Công suất: 1.5 hp |
DAIKIN FTKD 42 HVMV - INVERTER Công suất: 1.75 hp |
DAIKIN FTKD 25 HVMV - INVERTER Công suất: 1.0 hp |
Công suất: 1.5 hp |
MITSUBISHI ELECTRIC MSY-GH18VA - INVRTER Công suất: 2.0 hp |
PANASONIC KC18QKH-8 (model 2014) Công suất: 2.0 hp |
TOSHIBA RAS-10N3KCV - INVERTER Công suất: 1.0 hp |
---------------------------------------------------------
Wednesday, July 1, 2015
Tặng cẩm nang sử dụng và Tổng hợp tất cả các mã lỗi máy lạnh mới nhất 2015
Thursday, May 7, 2015
Điện lạnh MK khuyến mãi tri ân khách hàng nhân kỷ niệm 5 năm thành lập
1. Giảm giá cực kỳ hấp dẫn
Model | Xuất xứ | Công suất | Loại | Giá cũ | Giá khuyến mãi | Bảo hành |
THƯƠNG HIỆU DAIKIN | ||||||
FTNE20MV1V9 |
Thái Lan
|
0,8hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.000.000 | 6.900.000 |
4 năm
|
FTNE25MV1V9 |
Thái Lan
|
1hp
| 7.550.000 | 7.350.000 |
4 năm
| |
FTNE35MV1V9 |
Thái Lan
|
1.5hp
| 9.700.000 | 9.400.000 |
4 năm
| |
FTNE50MV1V |
Thái Lan
|
2.0hp
| 14.650.000 | 14.250.000 |
4 năm
| |
FTNE60MV1V |
Thái Lan
|
2.5hp
| 20.120.000 | 19.550.000 | 4 năm | |
FTV25AXV1V |
Malaysia
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.200.000 | 7.050.000 | 4 năm |
FTV35AXV1V |
Malaysia
|
1.5hp
| 9.150.000 | 9.000.000 | 4 năm | |
FTV50AXV1V |
Malaysia
|
2.0hp
| 13.900.000 | 13.700.000 | 4 năm | |
FTV60AXV1V |
Malaysia
|
2.5hp
| 18.850.000 | 18.650.000 | 4 năm | |
FTM25KV1V |
Thái Lan
|
1hp
|
Inverter
| 8.765.000 | 8.650.000 | 4 năm |
FTM35KV1V |
Thái Lan
|
1.5hp
| 11.330.000 | 11.100.000 | 4 năm | |
FTM50KV1V |
Thái Lan
|
2.0hp
| 17.300.000 | 17.000.000 | 4 năm | |
FTM60KV1V |
Thái Lan
|
2.5hp
| 23.700.000 | 23.150.000 | 4 năm | |
FTKC25NVMV |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Inverter
| 9.700.000 | 9.600.000 | 4 năm |
FTKC35NVMV |
Thái Lan
|
1.5hp
| 11.850.000 | 11.650.000 | 4 năm | |
FTKC50NVMV |
Thái Lan
|
2.0hp
| 18.080.000 | 17.800.000 | 4 năm | |
FTKC60NVMV |
Thái Lan
|
2.5hp
| 24.780.000 | 24.250.000 | 4 năm | |
FTKV25NVMV |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Inverter
| 11.840.000 | 11.700.000 | 4 năm |
FTKV35NVMV |
Thái Lan
|
1.5hp
| 13.980.000 | 13.750.000 | 4 năm | |
FTKV50NVMV |
Thái Lan
|
2.0hp
| 21.540.000 | 21.200.000 | 4 năm | |
FTKV60NVMV |
Thái Lan
|
2.5hp
| 29.960.000 | 29.300.000 | 4 năm | |
FTKS25GVMV |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Inverter
| 11.390.000 | 11.150.000 | 4 năm |
FTKS35GVMV |
Thái Lan
|
1.5hp
| 13.440.000 | 13.200.000 | 4 năm | |
FTKS50GVMV |
Thái Lan
|
2.0hp
| 20.640.000 | 20.150.000 | 4 năm | |
FTKS60GVMV |
Thái Lan
|
2.5HP
| 28.600.000 | 27.950.000 | 4 năm | |
FTKS71FVM |
Thái Lan
|
3.0HP
| 32.430.000 | 31.400.000 | 4 năm | |
THƯƠNG HIỆU PANASONIC | ||||||
KC9QKH-8 |
Malaysia
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.150.000 | 7.250.000 | 7 năm |
KC12QKH-8 |
Malaysia
|
1.5hp
| 9.650.000 | 9.600.000 | 7 năm | |
KC18QKH-8 |
Malaysia
|
2.0hp
| 14.500.000 | 14.100.000 | 7 năm | |
KC24QKH-8 |
Malaysia
|
2.5hp
| 21.000.000 | 19.700.000 | 7 năm | |
KC28QKH-8 |
Malaysia
|
3.0hp
| 23.500.000 | 22.400.000 | 7 năm | |
YC9RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 6.900.000 | 6.800.000 | 7 năm |
YC12RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
1.5hp
| 8.800.000 | 8.650.000 | 7 năm | |
S9RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
1.0hp
|
Inverter
| 10.500.000 | 9.900.000 | 7 năm |
S12RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
1.5hp
| 12.550.000 | 11.900.000 | 7 năm | |
S18RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
2.0hp
| 18.700.000 | 18.000.000 | 7 năm | |
S24RKH-8 - MỚI |
Malaysia
|
2,5HP
| 24.100.000 | 23.350.000 | 7 năm | |
THƯƠNG HIỆU TOSHIBA | ||||||
10N3K-V |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.800.000 | 7.750.000 | 2 năm |
13N3K-V |
Thái Lan
|
1.5hp
| 10.450.000 | 10.350.000 | 2 năm | |
24N3KV |
Thái Lan
|
2.5hp
| 19.100.000 | 18.750.000 | 2 năm | |
H10S3KS-V |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 7.800.000 | 7.700.000 | 2 năm |
H13S3KS-V |
Thái Lan
|
1.5hp
| 10.350.000 | 10.250.000 | 2 năm | |
H18S3KS-V |
Thái Lan
|
2.0hp
| 14.900.000 | 14.850.000 | 2 năm | |
H10G2KCV |
Thái Lan
|
1.0hp
|
Inverter
| 10.750.000 | 10.400.000 | 2 năm |
H18G2KCV |
Thái Lan
|
2.hp
| 18.500.000 | 18.150.000 | 2 năm | |
THƯƠNG HIỆU LG | ||||||
S09EN1 |
Việt Nam
|
1.0hp
|
Tiêu chuẩn
| 5.800.000 | 5.700.000 | 2 năm |
S12ENA |
Việt Nam
|
1.5hp
| 7.600.000 | 7.290.000 | 2 năm | |
S18ENA |
Việt Nam
|
2.0hp
| 11.500.000 | 11.430.000 | 2 năm | |
S24EN1 |
Việt Nam
|
2.5hp
| 16.500.000 | 15.930.000 | 2 năm | |
V10ENT |
Việt Nam
|
1.0hp
|
Inverter
| 7.500.000 | 7.480.000 | 2 năm |
V13ENT |
Việt Nam
|
1.5hp
| 9.600.000 | 9.580.000 | 2 năm |
Saturday, April 25, 2015
Giao thông Sài Gòn rối loạn vì lệnh cấm đường
Wednesday, April 15, 2015
Những sự cố thường gặp phải khi sử dụng điều hoà (Phần 2)
Tuesday, April 14, 2015
Tài liêu "Danh mục điều hòa không khí hiệu suất cao" VNEEP - Bộ Công Thương Việt Nam
Những chiêu thức tiết kiệm điện thông minh nhất trong mùa nóng 2015
Monday, April 13, 2015
Những sự cố thường gặp phải khi sử dụng điều hoà (phần 1)